Động cơ thủy trung tốc hệ máy WH28
WH28 là động cơ diesel loại trung tốc thế hệ mới do Tập đoàn Weichai và AVL (Áo) hợp tác phát triển, sử dụng hệ thống nhiên liệu áp suất cao, hệ thống hút và xả hiệu quả, quá trình đốt cháy sử dụng chu trình Miller. Thông số kỹ thuật đạt tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến trên thế giới, có tính tin cậy, kinh tế cao và động lực mạnh mẽ.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Tiêu chuẩn khí thải |
kW/HP | RPM | ||
WH28C2500-7.5* | 1838/2500 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2790-6.5 | 2050/2790 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2856-6.5* | 2100/2856 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2940-7.2 | 2160/2940 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3000-7.5 | 2206/3000 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.2 | 2250/3060 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.5 | 2250/3060 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-7.5* | 2400/3265 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-8 | 2400/3265 | 800 | IMO Tier II |
WH28C3675-8* | 2700/3675 | 800 | IMO Tier II |
Mẫu | WH28 |
Kiểu máy | 4 thì, thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp làm mát khí nạp |
Số xy lanh | 6 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 280 x 410 |
Dung tích xy lanh (L) | 151.5 |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối thiểu (g/kW.h) | 195 |
Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly) | thuận / ngược chiều kim đồng hồ |
Trọng lượng tịnh (kg) | 24000 |
Kích thước (mm) L*W*H | 5068*1967*3510 |
Thời gian đại tu (h) | 25000 |
Ứng dụng rộng rãi cho tàu đánh cá, tàu vận chuyển, tàu nạo vét, phà, sà lan, tàu chở khách , tàu lai dắt, tàu chở hàng, tàu tuần tra, du tuyền, tàu du lịch, tàu cứu hỏa...