City Bus

11 - 07 -2017

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO TB94CT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB94CT-W210LFII

TB94CT-WLF

ĐỘNG CƠ

WEICHAI

Kiểu

WP6.210

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

6750 cc

Đường kính x Hành trình piston

105 x 130 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

210 (PS)/2300 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

800 (N.m)/ 1200 ÷ 1600 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

9440 x 2450 x 3150 (mm)

9440 x 2450 x 3100 (mm)

Chiều dài cơ sở

4600 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

8700 (kG)

8500 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

12600 (kG)

12400 (kG)

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO CITY TB115CT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB115CT-WLF

TB115CT-WLFII

ĐỘNG CƠ

WEICHAI

Kiểu

WP7.300E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

7140 cc

Đường kính x Hành trình piston

108 x 130 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

300 (PS)/2300 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1100(N.m)/ 1200 ÷ 1700 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

11560 x 2500 x 3200 (mm)

Chiều dài cơ sở

6000 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

10500 (kG)

10200 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

15700 (kG)

15400 (kG)